Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC A9w (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 Laser ZE551KL (1 ý kiến)
shophuong87Zenfone 2 Laser ZE551KL màn hình cảm ứng lớn, camera lấy nét nhanh.(3.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
| HTC A9w đại diện cho HTC A9w | vs | Asus Zenfone 2 Laser ZE551KL 32GB đại diện cho Zenfone 2 Laser ZE551KL | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | HTC | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 1.5 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
| Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Bạc | Màu | |||||
| Trọng lượng | 143g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 145.75 x 70.8 x 7.26 mm | vs | 152.4 x 77.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| HTC A9w vs Desire 728G Dual sim |
| HTC A9w vs Moto G Turbo Edition |
| HTC A9w vs HTC One M9s |
| HTC A9w vs Huawei P9max |
| HTC A9w vs Huawei G7 Plus |
| One X9 vs HTC A9w |
| Desire 828 dual sim vs HTC A9w |
| Zenfone 2 Laser ZE551KL vs ZenFone 2 Deluxe Special Edition |
| Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Galaxy A3 (SM-A310F) |
| Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Galaxy A5 (SM-A510F) |
| Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Gionee Elife S6 |
| Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Zenfone 2 Laser ZE600KL |
| Moto G Turbo Edition vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| Desire 728G Dual sim vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| One X9 vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| Desire 828 dual sim vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
| Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |

