Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Redmi Note 2 Pro hay Redmi Note 3, Redmi Note 2 Pro vs Redmi Note 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Redmi Note 2 Pro hay Redmi Note 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Redmi Note 2 Pro
( 0 người chọn )
vs
Redmi Note 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Redmi Note 2 Pro
Redmi Note 3

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note 2 Pro Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Redmi Note 2 Pro White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 3 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Xiaomi Redmi Note 3 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Redmi Note 2 Pro (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Redmi Note 3 (1 ý kiến)
shophuong87Redmi Note 3 thiết kế đeph hơn, màn hình rộng hơn.(3.065 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note 2 Pro White
đại diện cho
Redmi Note 2 Pro
vsXiaomi Redmi Note 3 32GB (3GB RAM) Gold
đại diện cho
Redmi Note 3
H
Hãng sản xuấtXiaomivsXiaomiHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sauvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 30% in 30 min (Quick Charge 1.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.265 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2200mAhvsLi-Po 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs164gTrọng lượng
Kích thướcvs150 x 76 x 8.7 mmKích thước
D

Đối thủ