Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP ProBook 450 G2 (L8E10UT) hay HP ProBook 450 G2 (L8E00UT), HP ProBook 450 G2 (L8E10UT) vs HP ProBook 450 G2 (L8E00UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP ProBook 450 G2 (L8E10UT) hay HP ProBook 450 G2 (L8E00UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP ProBook 450 G2 (L8E10UT)
( 0 người chọn )
vs
HP ProBook 450 G2 (L8E00UT)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
HP ProBook 450 G2 (L8E10UT)
HP ProBook 450 G2 (L8E00UT)

So sánh về giá của sản phẩm

So sánh về thông số kỹ thuật

HP ProBook 450 G2 (L8E10UT) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
HP ProBook 450 G2 (L8E10UT)
vsHP ProBook 450 G2 (L8E00UT) (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
đại diện cho
HP ProBook 450 G2 (L8E00UT)
Hãng sản xuấtHP ProBook SeriesvsHP ProBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-5200U BroadwellvsIntel Core i7-5500U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.06kgvs2.06kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)375 x 263 x 27.2vs375 x 263 x 27.2Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ