Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J2 hay LG H740, Galaxy J2 vs LG H740

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J2 hay LG H740 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy J2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG H740
( 0 người chọn )
2
0
Galaxy J2
LG H740

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG H740
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J2 (2 ý kiến)
anht401Không chỉ nhờ bộ vi xử lý mạnh mẽ, hiệu năng trên Samsung Galaxy J2 còn trở nên tuyệt vời hơn nữa nhờ được cài sẵn hệ điều hành Android 5.1 Lollipop hiện đại bậc nhất từ Google. Điều này giúp máy tiến tiến hơn so với mọi smartphone Samsung kể cả hàng cao cấp về mặt phần mềm, hứa hẹn sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm đầy mới mẻ chưa từng có trên bất kì một chiếc smartphone giá rẻ nào.(3.613 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.615 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG H740 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
đại diện cho
Galaxy J2
vsLG H740
đại diện cho
LG H740
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước136 x 69 x 8.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ