Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei G8 hay Zuk Z1, Huawei G8 vs Zuk Z1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei G8 hay Zuk Z1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei G8
( 0 người chọn )
vs
Zuk Z1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Huawei G8
Zuk Z1

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei G8 16GB (2GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Zuk Z1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Zuk Z1 Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei G8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Zuk Z1 (1 ý kiến)
shophuong87Zuk Z1 có thiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn.(3.708 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei G8 16GB (2GB RAM) Black
đại diện cho
Huawei G8
vsLenovo Zuk Z1 Dark Gray
đại diện cho
Zuk Z1
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsKrait 400 (2.5 GHz Quad-core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
- CyanogenMod 12.1
- Fingerprint sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• CDMA 800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 4100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs38giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs526giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs175gTrọng lượng
Kích thướcvs155.7 x 77.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ