Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vibe X3 hay Obi Worldphone SJ1.5, Vibe X3 vs Obi Worldphone SJ1.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vibe X3 hay Obi Worldphone SJ1.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Vibe X3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Obi Worldphone SJ1.5
( 0 người chọn )
1
0
Vibe X3
Obi Worldphone SJ1.5

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Obi Worldphone SJ1.5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Vibe X3 (1 ý kiến)
shophuong87Vibe X3 thiết kế đẹp, camera 20MP.(3.704 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SJ1.5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Vibe X3
vsObi Worldphone SJ1.5 Black
đại diện cho
Obi Worldphone SJ1.5
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8992 Snapdragon 808vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau21Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại31giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ618giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs131gTrọng lượng
Kích thước154 x 76.5 x 9.3 mmvs146 x 73 x 7.95 mmKích thước
D

Đối thủ