Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone Max ZC550KL hay Zenfone 2 Laser ZE500KL, Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone Max ZC550KL hay Zenfone 2 Laser ZE500KL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone Max ZC550KL
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Zenfone 2 Laser ZE500KL
( 0 người chọn )
1
0
Zenfone Max ZC550KL
Zenfone 2 Laser ZE500KL

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone Max ZC550KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Glamour Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Glamour Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone Max ZC550KL (1 ý kiến)
LanHuong1989Zenfone Max ZC550KL màn hình cảm ứng lớn, pin dung lượng cao.(3.218 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 Laser ZE500KL (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
đại diện cho
Zenfone Max ZC550KL
vsAsus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Silver
đại diện cho
Zenfone 2 Laser ZE500KL
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Po 2400mAhPin
Thời gian đàm thoại38giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ914giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng202gvs140gTrọng lượng
Kích thước156 x 77.5 x 10.6 mmvs143.7 x 71.5 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ