Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE V3 hay LG G Flex 3, ZTE V3 vs LG G Flex 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE V3 hay LG G Flex 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE V3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG G Flex 3
( 0 người chọn )
1
0
ZTE V3
LG G Flex 3

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE V3 Energy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE V3 Extreme
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE V3 Youth
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Flex 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE V3 (1 ý kiến)
LanHuong1989ZTE V3 thiết kế đẹp, 2 sim 2 sóng.(3.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G Flex 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE V3 Youth
đại diện cho
ZTE V3
vsLG G Flex 3
đại diện cho
LG G Flex 3
H
Hãng sản xuấtZTEvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Nhận diện vân tay
vs
• Nhận diện vân tay
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng160gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước8.55mmvsKích thước
D

Đối thủ