Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 750 (3 ý kiến)

mrnvsungwindows fone xài khá mượt, nokia là nhất.(3.709 ngày trước)

sanphamchinhhang_01mình đã dùng qua e nay khá là ổn, hệ điều hành win cũng dễ sự dụng nhưng ứng dụng hơi ít(3.711 ngày trước)

muabui1210Lumia với thiết kế win8, giao diện bắt mắt(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer S59 (2 ý kiến)
shop45cấu hình mạnh hơn, màn hình sắc nét hơn, thiết kế đẹp hơn(3.735 ngày trước)

tragopvinhgiangAcer S59 quay video 4k, tính năng tốt.(3.737 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Microsoft Lumia 750 đại diện cho Lumia 750 | vs | Acer S59 đại diện cho Acer S59 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Microsoft | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 410 (1.2GHz) | vs | ARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.9 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-T760 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Quay video 4K | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |