Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2E hay Galaxy Note 5 Duos, Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2E hay Galaxy Note 5 Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2E
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Note 5 Duos
( 0 người chọn )
4
0
Zenfone 2E
Galaxy Note 5 Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2E Charcoal Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2E Pearl White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 2E (4 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.106 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.111 ngày trước)
phimtoancautính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.117 ngày trước)
xedienxinnhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2E Pearl White for AT&T
đại diện cho
Zenfone 2E
vsSamsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl
đại diện cho
Galaxy Note 5 Duos
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Dual-corevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2500mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs171gTrọng lượng
Kích thước148.1 x 71.4 x 10.9 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ