Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 31 bình luận
Ý kiến của người chọn B3410W Ch@t (8 ý kiến)

hieunhanvientuvanmàu trắng tinh tế, bàn phím nhậy, dễ dùng(3.971 ngày trước)

thaihabds1màu trắng tinh tế, bàn phím nhậy, dễ dùng(4.683 ngày trước)

president1Đẹp và bền, kiểu dáng phá cách(4.760 ngày trước)

SellyTran1712giá rẻ hơn, thiết kế đẹp và trẻ trung(4.844 ngày trước)

nhockduygiá rẻ-đẹp-tốt. nhưng ko có 3G, và là cảm ứng điện trở(4.880 ngày trước)

muahebin bền hơn, tính năng thì cũng giống nhau thôi.Nói chung hàng sansung mấy dòng này đều như vậy(4.958 ngày trước)

lienachauphong cach nu dep,khong biet ben khong.(4.980 ngày trước)

rubydunggiá cả hợp lý, màu sắc nữ tính hơn và có nhiều tính năng khác hơn(5.099 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CorbyPRO (23 ý kiến)

sanphamhinhhang_02kiểu cách mới lạ, bạn phim sượt nhìn hiện đại(3.742 ngày trước)

nijianhapkhauCảm ứng nhậy, màn hình đẹo và chống trầy xước dễ sử dụng(3.888 ngày trước)

xedienhanoicầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp, cấu hình tốt(3.901 ngày trước)

vljun142khoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(4.008 ngày trước)

lequangvinhktKiểu dáng, thiết kế đẹp, máy ảnh độ phân giản cao(4.092 ngày trước)

dothuydatmình thích kiểu dáng nhỏ gọn của corby mà vẫn thời trang và chắc tay(4.202 ngày trước)

hoccodon6phiên bản này vẫn cần phải sửa lỗi nhắn tin, vốn luôn xuất hiện trên các điện thoại Hàn Quốc(4.254 ngày trước)

luanlovely6cho những ai là con gái thích sự nhẹ nhàng(4.305 ngày trước)

hoacodonthiết kế CorbyPRO đẹp hơn hẳn , cảm ứng vẫn pro hơn(4.360 ngày trước)

humiokiểu dáng đẹp. bàn phím trượt nhìn lạ mắt chất lượng hình ảnh tốt(4.457 ngày trước)

saint123_v1coby nhỏ gọn nhưng vẫn là chiếc dt cảm ứng đáng cho những bạn gái bo túi(4.560 ngày trước)

MrTajcái này xài rất hay tuy màu sắc hơi nổi(4.897 ngày trước)

PhatTaiPhatTai2 cái gần giống như nhau nhưng cái này đẹp hơn(4.909 ngày trước)

hongnhungminimartkiểu dáng của CorbyPro sang hơn(4.918 ngày trước)

heroducanh91Giá có vẻ rẻ hơn mà ưu điểm lại nhiều hơn, có thêm GPS rất tiện(4.966 ngày trước)

minhhien990077bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng, máy ảnh 3.15Megapixel(4.976 ngày trước)

phimathanhcongkiểu dáng sang trọng thời trang cực đỉnh(4.982 ngày trước)

ngokiencoolCorby Pro B5310 mang chuyên nghiệp với kết cấu độc đáo, mới lạ với màn hình cảm ứng sang trọng, linh hoạt cùng bàn phím QWERTY trượt(4.990 ngày trước)

youknowwhokiểu dáng độc đáo chất lượng tốt(5.012 ngày trước)

ngocanphysXài đã hơn nhiều, có camera trước!!!(5.034 ngày trước)

scorpiocm16Phím CorbyPRO bấm thích hơn nhiều. Thêm vào đó, camera trước của GT-B5310 CorbyPRO nếu biết dùng thích cực <3(5.064 ngày trước)

hamsterqnDa chuc nang, bo nho trong nhieu hon(5.096 ngày trước)

toan81bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng, máy ảnh 3.15Megapixel(5.098 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung B3410W Ch@t Romantic Pink đại diện cho B3410W Ch@t | vs | Samsung B5310 CorbyPRO đại diện cho CorbyPRO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blizzard Entertainment | vs | Chắn trước mặt | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 45MB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS Widgets
- Social networking integration with live updates - Google Search, GMail, Google Maps - Find Music service - QWERTY keyboard - TouchWiz UI 2.0 Plus - Scratch-resistant surface - DNSe (Digital Natural Sound Engine) | vs | - Full QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 960mAh | vs | Li-Ion 960mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.3 x 52.4 x 16.2 mm | vs | 105 x 56.8 x 15.7 mm | Kích thước | |||||
D |