Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Bello II hay Galaxy Note 5, LG Bello II vs Galaxy Note 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Bello II hay Galaxy Note 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Bello II
( 0 người chọn )
vs
Galaxy Note 5
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
LG Bello II
Galaxy Note 5

So sánh về giá của sản phẩm

LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Bello II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 (5 ý kiến)
huongtra2015Galaxy Note 5 Đẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.094 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.103 ngày trước)
xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất(3.122 ngày trước)
phimtoancausành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.169 ngày trước)
tragopvinhgiangGalaxy Note 5 thiết kế đẹp, pin bền.(3.194 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
đại diện cho
LG Bello II
vsSamsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB White Pearl for T-Mobile
đại diện cho
Galaxy Note 5
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs171gTrọng lượng
Kích thước140.8 x 71.6 x 9.6 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ