Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID 3 (5 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp màn hình rộng độ phân dải cao hơn pin khỏe(3.646 ngày trước)
hoccodon6là điện thoại trượt dễ gây khả năng đứt cáp khi sử dụng trong thời gian dài(3.715 ngày trước)
dailydaumo1ban phim nhu may tinh vay, minh rat thich(4.229 ngày trước)
hongnhungminimartSony luôn thời trang hơn, âm thanh hay hơn(4.349 ngày trước)
jioncarterDROID 3 phiên bản hiện đại thể hiện đẳng cấp. Ngoại hình đẹp , vỏ chất lượng cao camera cũng rất chuẩn(4.362 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (13 ý kiến)
muanhanh247Chụp ảnh sắc nét hơn, tích hợp nhiều tính năng hơn(3.013 ngày trước)
KemhamiSony luôn thời trang hơn, âm thanh hay hơn(3.040 ngày trước)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.187 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.187 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại bền, chụp ảnh nét, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng(3.355 ngày trước)
xedienxincó kết nối 3g vào mạng dễ dàng, đáp ứng khá tốt(3.357 ngày trước)
tramlikekiểu dáng bắt mắt và nhiều ứng dụng hơn(3.495 ngày trước)
luanlovely6chiếc này quả thiệt là khỏi chê, nghe nhạc hay và lướt web nhanh(3.726 ngày trước)
laptopkimcuongnghe nhạc good, máy đẹp và phím bấm nhạy(4.398 ngày trước)
jobatjophím bấm của Xperia pro tốt hơn so vs đối thủ(4.425 ngày trước)
ngocanphysXperia pro nghe nhạc tuyệt vời(4.483 ngày trước)
phuongbillgateai chọn xperia pro là đúng, nhìn vậy mà(4.544 ngày trước)
khanh_it_2009Sony Ericssion luôn dẩn đầu về công nghệ và âm nhạc(4.551 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID 3 đại diện cho DROID 3 | vs | Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP4 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - Digital compass - HDMI port - 1080p@30fps video playback - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 64 x 13 mm | vs | 120 x 57 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID 3 vs myTouch 4G |
DROID 3 vs HTC ThunderBolt |
DROID 3 vs DROID BIONIC |
DROID 3 vs Motorola DROID X2 |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 3 vs DROID 4 XT894 |
DROID 2 vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC HD7 vs DROID 3 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Photon 4G vs DROID 3 |
HTC Sensation vs DROID 3 |
iPhone 4S vs DROID 3 |
Sony Xperia pro vs Galaxy Q |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |