Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 39 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | vs | Motorola XT800w GLAM (Motorola Zeppelin) đại diện cho XT800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | TI OMAP 3430 (550 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - Geo-tagging, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS - HD video (720p) playback over built-in HDMI slot - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1880mAh | vs | Li-Po 1390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 100giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 120 x 61.8 x 11.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One V | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One X | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One S | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs HTC One | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs One Max | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Moto G | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs lg g3 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs G Vista | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
DROID PRO vs MOTO XT882 | ![]() |
Nokia E7 vs MOTO XT882 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs MOTO XT882 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs MOTO XT882 | ![]() | ![]() |
thiết kế đẹp hơn xt800(4.197 ngày trước)
lại códo96322 họa nữa:PowerVR SGX530(4.874 ngày trước)