Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Cliq 2 (1 ý kiến)

president1Caj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.760 ngày trước)
Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (17 ý kiến)

hkpromàn hìn hiển thị đẹp, bàn phím nảy, cảm ứng tốt(3.596 ngày trước)

nijianhapkhaucái này dễ thương hơn, màn hình rộng hơn(3.833 ngày trước)

xedienhanoicấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.842 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, cấu hình mạnh, lướt web nhanh(4.027 ngày trước)

hakute6bền không bị xuống, sang trọng quý phái(4.038 ngày trước)

MINHHUNG6là tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh,(4.090 ngày trước)

hoccodon6cái này dễ thương hơn, màn hình rộng hơn(4.305 ngày trước)

hoacodonứng dụng công nghệ cao. có đẳng cấp hơn(4.350 ngày trước)

saint123_v1sd tạm sp của htc or chọn mua sp #(4.439 ngày trước)

dailydaumo1hàng cảm ứng của htc luôn là đỉnh nhất rồi(4.828 ngày trước)

kootaithiet ke va kieu dang chiec nay minh rat thich(4.902 ngày trước)

hongnhungminimartmình luôn ủng hộ điện thoại HTC(4.908 ngày trước)

vanthiet1980Khong biet thuc te thi the nao, chac phai doi xem thoi(5.073 ngày trước)

kah_kitaLý do tại sao bạn lựa chọn : vì tôi cảm thấy evo tốt hơn nhiều(5.109 ngày trước)

sunflower16Chất lượng hình ảnh cao, rõ nét. Tốc độ chụp nhanh.(5.109 ngày trước)

tuongvicmgthiết kế trượt bắt mắt, không quá cầu kì, bộ nhớ ngoài lớn, trọng lượng nhỏ hơn(5.111 ngày trước)

tc_truongvienphuongtanEVO Shift 4G mới nhưng phải chờ đợi thôi, chưa biết thế nào(5.114 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Cliq 2 đại diện cho Cliq 2 | vs | HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy) đại diện cho EVO Shift 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM7630 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Công Ty Nature Stone | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - SNS integration - QWERTY keyboard - MOTOBLUR UI - Touch sensitive control panel - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Stereo FM radio with RDS | vs | - QWERTY Keyboard
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1420mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 150giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 59.6 x 14.5 mm | vs | 117 x 60 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |