Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3+ hay Xperia Z3+ Dual, Xperia Z3+ vs Xperia Z3+ Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3+ hay Xperia Z3+ Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Aqua Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3+ (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3+ Dual (1 ý kiến)
lopforever1992Máy có hai khe cắm sim tiện dụng(3.796 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3+ Dual (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6533) Aqua Green
đại diện cho
Xperia Z3+
vs
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
RAM3GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khácScratch-resistant glass, oleophobic coating
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsPin
Thời gian đàm thoại17giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ590giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vsMàu
Trọng lượng144gvsTrọng lượng
Kích thước146 x 72 x 6.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ