Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mobiistar Prime X hay BPhone, Mobiistar Prime X vs BPhone

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mobiistar Prime X hay BPhone đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Mobiistar Prime X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Bkav BPhone 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 64GB Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone Limited Edition 128GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Mobiistar Prime X (1 ý kiến)
grabtxgiá hợp lý, thiết kế thời trang(3.745 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BPhone (1 ý kiến)
lopforever1994Màn hình nét hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.798 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Mobiistar Prime X
đại diện cho
Mobiistar Prime X
vsBkav BPhone 16GB Black
đại diện cho
BPhone
H
Hãng sản xuấtMobiistarvsBkavHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon 801 MSM8974 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsBOSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16.7M Màu TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvsKính bảo vệ: Gorilla Glass 3
Sạc nhanh
Công nghệ Fast Tracking
Cảm biến Omnivision, Ubi Focus, chụp ảnh trước lấy nét sau
Camera trước 5MP
Giao tiếp Transfer Jet
Trang bị hệ thống Firewall
Tích hợp Bkav Mobile Security
Hỗ trợ Live Stream
Nghe nhạc: FLAC, ALAC, 24-bit/192kHz
Mic chống ồn kép FluenceHD
Theo dõi sức khỏe
Nano-sim
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs145gTrọng lượng
Kích thướcvs141 x 69 x 7.5mmKích thước
D

Đối thủ