Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A230 đại diện cho LG A230 | vs | Samsung E1081T đại diện cho Guru E1081T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.77inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 25MB | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MiniSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Alarms
- Flashlight - Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 65g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm | vs | 107.4 x 45.5 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
bàn phjm loaj nay bam em lam do, thjx ghe
tuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok
thjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam
may caj may nay chj de nghe goj ma thoj
nhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca
cung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.931 ngày trước)