Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A230 hay Guru E1081T, LG A230 vs Guru E1081T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A230 hay Guru E1081T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E1081T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A230 (7 ý kiến)
tramlikemẫu mỏng thiết kế vỏ ngoải bền bỉ,máy sử dụng ổn định rất bền theo thời gian(3.956 ngày trước)
muahangonlinehc320LG cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(3.963 ngày trước)
hoccodon6âm thanh sống động, lướt nhanh(4.088 ngày trước)
luanlovely6LG A230 hai sim hai sóng với giá cực rẻ, thiết kế nhỏ gọn(4.328 ngày trước)
lan130LG cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.667 ngày trước)
vuvanhien1máy này pin khỏe như nhau nhưng mình thích con nỳ hơn(4.799 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,pin bền sóng khỏe ,kông chê điểm gì(4.813 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (2 ý kiến)
purplerain0306giá rẻ, chưa bằng một nửa con lg kia!(4.563 ngày trước)
Kootajaj nay choj game thj cung tam thoj
bàn phjm loaj nay bam em lam do, thjx ghe

tuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok
thjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam
may caj may nay chj de nghe goj ma thoj
nhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca
cung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.931 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A230
đại diện cho
LG A230
vsSamsung E1081T
đại diện cho
Guru E1081T
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.77inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong25MBvs1MbBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MiniSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvs- Alarms
- Flashlight
- Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs65gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 46.6 x 13.9 mmvs107.4 x 45.5 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ