Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 2 ZE500CL (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone Selfie ZD551KL (3 ý kiến)

giadungtotĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng(3.483 ngày trước)

xedienhanoicác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.532 ngày trước)

LanHuong1989Asus Zenfone Selfie ZD551KL bộ nhớ trong lớn, lưu trữ được nhiều.(3.631 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 2 ZE500CL Pearl White đại diện cho Asus Zenfone 2 ZE500CL | vs | Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (3GB RAM) Pure White đại diện cho Asus Zenfone Selfie ZD551KL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Dual-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor - Asus ZenUI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2500mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 28giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.1 x 71.5 x 10.9 mm | vs | 156.5 x 77.2 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs HTC Desire 820G+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 ZE551ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2E | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE601KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE550KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE500KG | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Go ZC500TG | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One E9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC Desire 610 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC Desire 816 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
![]() | ![]() | HTC One M8s vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
![]() | ![]() | LG G2 Lite vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
![]() | ![]() | LG G2 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |