Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo N1 Mini hay Oppo Joy R1001, Oppo N1 Mini vs Oppo Joy R1001

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo N1 Mini hay Oppo Joy R1001 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo N1 Mini
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo Joy R1001
( 0 người chọn )
10
0
Oppo N1 Mini
Oppo Joy R1001

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo N1 Mini Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Oppo N1 Mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Joy R1001 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Oppo Joy R1001 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo N1 Mini (1 ý kiến)
ShopcongnghevnOppo N1 Mini thiết kế độc đáo hơn Oppo Joy R1001.(3.290 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Joy R1001 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo N1 Mini White
đại diện cho
Oppo N1 Mini
vsOppo Joy R1001 White
đại diện cho
Oppo Joy R1001
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2140mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng150gvs125gTrọng lượng
Kích thước148.4 x 72.2 x 9.2mmvs124 x 63 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ