Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 36 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X1-01 Ocean Blue đại diện cho Nokia X1-01 | vs | Nokia X1-00 Orange đại diện cho Nokia X1-00 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 56K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Dedicated music key
- Flashlight - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 1500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 91g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 112.2 x 47.3 x 16 mm | Kích thước | ||||||
D |
Nokia X1-01 Nokia X1-00
Bạn có thể tham khảo So sánh giá, Thông số kỹ thuật của Nokia X1-01 và Nokia X1-00 trước khi quyết định bầu chọn cho sản phẩm nào.
Lý do tại sao bạn lựa chọn(4.268 ngày trước)
Trước giờ mình không thích xài điện thoại 2 sim, vừa thấy lãng phí pin, vừa có cảm giác nó "Trung Hoa Anh Hùng" sao ấy.
Các tính năng đều tương tự nhau, nhưng nghe đồn em 00 chạy lẹ hơn em 01 chút xíu.(4.378 ngày trước)