Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Micromax Unite 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A3900 (1 ý kiến)
lopforever1993Máy được trang bị pin dung lượng lớn hơn(3.815 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
| Micromax Unite 2 (A106) Green đại diện cho Micromax Unite 2 | vs | Lenovo A3900 Black đại diện cho Lenovo A3900 | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Micromax | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | MTK6582M (1.3GHz) | vs | 1.2 GHz Octa-core | Chipset | |||||
| Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | 2000mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | 192giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
| Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | vs | 142.8 x 71.8 x 9 mm | Kích thước | ||||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Micromax Unite 2 vs Panasonic P81 |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Unite 3 |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas 4 |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt D320 |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt S300 |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt A068 |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas Entice |
| Micromax Unite 2 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
| Micromax Unite 2 vs Micromax Canvas Knight |
| Micromax Unite 2 vs Panasonic T40 |
| Desire 326G Dual Sim vs Micromax Unite 2 |
| Xperia Z3 Compact vs Micromax Unite 2 |
| Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
| Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 |
| Xperia Z1 vs Micromax Unite 2 |
| Moto E vs Micromax Unite 2 |
| Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
| Galaxy S3 vs Micromax Unite 2 |
| Gionee M2 vs Micromax Unite 2 |
| Huawei Honor Holly vs Micromax Unite 2 |
| Lumia 730 vs Micromax Unite 2 |
| Vibe Z vs Micromax Unite 2 |
| Xperia T3 vs Micromax Unite 2 |
| iPhone 6 Plus vs Micromax Unite 2 |
| iPhone 6 vs Micromax Unite 2 |

