Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash (3 ý kiến)

smileshop102bộ nhớ, pin khỏe hơn, chơi game không ngại sạc(3.591 ngày trước)

huongmuahe16Màn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.683 ngày trước)

Dogiadungnhatbancó nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, bẩn chất vẫn ưa dòng này hơn, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền(3.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash Plus (6 ý kiến)

muabui1210được nâng cấp hơn về, ram, bộ nhớ, pin khỏe hơn, chơi game không ngại sạc,(3.555 ngày trước)

mrtran1203Đẹp rất thích ,mơ ước từ lâu rồi nhé(3.613 ngày trước)

sanpham_chinhhangđược nâng cấp hơn về, ram, bộ nhớ, pin khỏe hơn, chơi game không ngại sạc,(3.618 ngày trước)

admleotoppin bền, màn hình rộng, nhiều tính năng hay hơn.(3.638 ngày trước)

nguyen_nghiaDong may co nhiu chuc nang da dang ve cau hinh.(3.657 ngày trước)

ChanhyMáy được trang bị cấu hình cao hơn(3.684 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel One Touch Flash Black đại diện cho Alcatel One Touch Flash | vs | Alcatel One Touch Flash Plus Black đại diện cho Alcatel One Touch Flash Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Octa-core | vs | 1.5 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3200mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 19giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.1 x 76.2 x 8.1mm | vs | 152.3 x 76.4 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5s | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Pixi 3 (5) | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs OnePlus Mini | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel OneTouch Flash 2 | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Flash Plus | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Xiaomi Redmi Note 2 | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |