Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Prime Xense (1 ý kiến)

lopforever1994Thiết kế đẹp hơn, hiện đại hơn, cấu hình cao hơn(3.779 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Mobiistar Touch Kem 452 đại diện cho Mobiistar Touch Kem 452 | vs | Mobiistar Prime Xense Black đại diện cho Mobiistar Prime Xense | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Mobiistar | vs | Mobiistar | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.4 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 2 micro giảm tiếng ồn và nhiễu
- Chỉnh sử hình ảnh, thêm hiệu ứng - Xem phim H.263, MPEG-4, H.264 - Nghe nhạc MP3、AAC,AAC+; hỗ trợ equalizer cân chỉnh âm thanh - Google Play, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk - Kết nối bạn bè, người thân qua mạng xã hội Facebook - Đọc báo Vnexpress, Cafef, Dân trí, 24h,... với Café - Xem văn bản với Documents To Go - Thưởng thức và tải về không giới hạn nhạc chất lượng cao với kho nhạc Nhạc Của Tui - Đoán từ khi nhập liệu, Gõ tiếng Việt - Ghi âm/Ra lệnh bằng giọng nói | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA • HSDPA 2100 • WCDMA 2100 MHz • WCDMA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2050mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 190giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131*67*10.5mm | vs | 69.5 x 141.8 x 6.85 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Touch Kem 452 HDMI | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Lai Y | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Prime X | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch S40 vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 502 HD vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch S08 vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Mobiistar Lai Y |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Mobiistar Prime X |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs LAI Z1 |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Kool lite |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Lai Zena |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Lai Zoro |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Mobiistar Kool |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Prime Xense |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Lai Z |
![]() | ![]() | Mobiistar Prime Xense vs Prime 508 Lite |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Prime Xense |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime Xense |