Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Y3 hay Huawei Y300, Huawei Y3 vs Huawei Y300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Y3 hay Huawei Y300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Y3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Huawei Y300
( 0 người chọn )
1
0
Huawei Y3
Huawei Y300

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Y3 (Y3-U23) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U42) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U31) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U23) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U23) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U23) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U12) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y3 (Y3-U03) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y300 U8833
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y300 T8833
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y300 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y300 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Y3 (1 ý kiến)
cklaptop89phovongMáy sử dụng bộ xử lý với chíp 4 nhân(3.848 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Y300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Y3 (Y3-U03) Black
đại diện cho
Huawei Y3
vsHuawei Y300 U8833
đại diện cho
Huawei Y300
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs140gTrọng lượng
Kích thước122.6 x 63.8 x 10.9mmvs124.5 x 63.8 x 11.2mmKích thước
D

Đối thủ