Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (1 ý kiến)

dacsanchelamSony Xperia Arc S có dáng máy thanh gọn, đẹp mắt(4.532 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo Dual (4 ý kiến)

hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.720 ngày trước)

MINHHUNG6màn hình cảm ứng nhạy , hỗ trợ nhiều tính năng bổ ích(4.062 ngày trước)

hakute6cấu hình mạnh mẽ, mõng và đẹp nhưng vật liệu vỏ thua xa(4.142 ngày trước)

chiocoshopem này tuy kém về độ lớn màn hình nhưng lại nổi trội hơn về những thứ khác(4.565 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | Sony Xperia Tipo Dual (ST21i2/ ST21a2) Serene Black đại diện cho Sony Xperia Tipo Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 103 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |