Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
| ZTE Blade A450 Black đại diện cho ZTE Blade A450 | vs | ZTE Blade S6 Plus (ZTE Blade S6+) đại diện cho ZTE Blade S6 Plus | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | ZTE | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
| Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 3400mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
| Trọng lượng | 160g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 143 x 72.8 x 10.2mm | vs | 155 x 78 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| ZTE Blade A450 vs ZTE Kis 2 Max |
| ZTE Blade A450 vs ZTE Blade A430 |
| ZTE Blade A450 vs ZTE Blade Qlux 4G |
| ZTE Blade A450 vs ZTE Blade C V807 |
| ZTE Blade A450 vs ZTE Blade L2 |
| ZTE Blade G Lux vs ZTE Blade A450 |
| ZTE Blade L3 vs ZTE Blade A450 |
| ZTE Open L vs ZTE Blade A450 |
| ZTE Blade S6 vs ZTE Blade A450 |
| ZTE Blade S6 Plus vs ZTE Blade Qlux 4G |
| ZTE Blade S6 Plus vs ZTE Blade C V807 |
| ZTE Blade S6 Plus vs ZTE Blade L2 |
| Xiaomi Mi Note Pro vs ZTE Blade S6 Plus |
| iPhone 6 Plus vs ZTE Blade S6 Plus |
| ZTE Blade S6 vs ZTE Blade S6 Plus |
| iPhone 6 vs ZTE Blade S6 Plus |
| Galaxy S5 vs ZTE Blade S6 Plus |
| Xiaomi Mi Note vs ZTE Blade S6 Plus |

