Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo 8X-1020 hay Gionee Elife E7 Mini, Xolo 8X-1020 vs Gionee Elife E7 Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo 8X-1020 hay Gionee Elife E7 Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo 8X-1020
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Elife E7 Mini
( 0 người chọn )
2
0
Xolo 8X-1020
Gionee Elife E7 Mini

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo 8X-1020
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee Elife E7 Mini Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Gionee Elife E7 Mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo 8X-1020 (2 ý kiến)
shopngoctram69xolo 8x 1020 1 người chọn cái kia ko ai chọn(3.363 ngày trước)
mrthanhvdcMáy có giá bán hi vọng rẻ hơn vì cấu hính thấp hơn(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Elife E7 Mini (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo 8X-1020
đại diện cho
Xolo 8X-1020
vsGionee Elife E7 Mini Black
đại diện cho
Gionee Elife E7 Mini
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Octa-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MPvsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs143gTrọng lượng
Kích thước143 x 71.3 x 8.8 mmvs139.8 x 66.2 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ