Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto E (2015) hay Moto E Dual SIM (2nd gen), Moto E (2015) vs Moto E Dual SIM (2nd gen)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto E (2015) hay Moto E Dual SIM (2nd gen) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto E (2015)
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto E Dual SIM (2nd gen)
( 0 người chọn )
4
0
Moto E (2015)
Moto E Dual SIM (2nd gen)

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1505) 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1505) 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1511) 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1511) 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 3G Model Black
đại diện cho
Moto E (2015)
vsMotorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
đại diện cho
Moto E Dual SIM (2nd gen)
H
Hãng sản xuấtMotorola MotovsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- DivX/WMV/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- DivX/WMV/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng145gvs145gTrọng lượng
Kích thước129.9 x 66.8 x 12.3 mmvs129.9 x 66.8 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ