Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia E4 Dual hay Lenovo P70, Xperia E4 Dual vs Lenovo P70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia E4 Dual hay Lenovo P70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia E4 Dual
( 0 người chọn )
vs
Lenovo P70
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Xperia E4 Dual
Lenovo P70

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia E4 Dual E2114 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 Dual E2114 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 Dual E2115 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E4 Dual E2115 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E4 Dual E2124 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 Dual E2124 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo P70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia E4 Dual (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo P70 (2 ý kiến)
shopngoctram69lenovo p70 1 người chọn nhiều hơn cái kia(3.893 ngày trước)
nongaphiLenovo P70 có thiết kế nhìn đẹp hơn(3.901 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia E4 Dual E2114 Black
đại diện cho
Xperia E4 Dual
vsLenovo P70
đại diện cho
Lenovo P70
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ552giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvs149gTrọng lượng
Kích thước137 x 74.6 x 10.5 mmvs142 x 71.8 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ