Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia E4 Dual (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo P70 (2 ý kiến)

shopngoctram69lenovo p70 1 người chọn nhiều hơn cái kia(3.893 ngày trước)

nongaphiLenovo P70 có thiết kế nhìn đẹp hơn(3.901 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E4 Dual E2114 Black đại diện cho Xperia E4 Dual | vs | Lenovo P70 đại diện cho Lenovo P70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 4000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 552giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 74.6 x 10.5 mm | vs | 142 x 71.8 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia E4 Dual vs Xperia E4g | ![]() | ![]() |
Xperia E4 Dual vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Xperia E4 Dual vs Xperia C4 | ![]() | ![]() |
Xperia E4 Dual vs Xperia C4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia E4 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z4 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |