Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu MX3 hay MX5 Pro, Meizu MX3 vs MX5 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu MX3 hay MX5 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu MX3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MX5 Pro
( 0 người chọn )
1
0
Meizu MX3
MX5 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX3 128GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Meizu MX3 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX5 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu MX3 (1 ý kiến)
LanHuong1989Meizu MX3 thiết kế gọn nhẹ, đẹp, chụp ảnh nét.(3.785 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MX5 Pro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX3 128GB Black
đại diện cho
Meizu MX3
vsMeizu MX5 Pro
đại diện cho
MX5 Pro
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.1inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1800 x 1080pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
vs
• Nhận diện vân tay
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvs4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước140 x 70.9 x 8mmvsKích thước
D

Đối thủ