Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon V1 hay Sony NEX-C3K/S, Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon V1 hay Sony NEX-C3K/S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 V1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor 10-100mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon V1 (3 ý kiến)
capitanđộ phân giải 921.000 điểm ảnh, toàn bộ khả năng chụp ảnh và quay vieo đều hiển thị trên màn hình này.(3.383 ngày trước)
lan130Giá khá mềm , tốc độ xử lý nhanh(4.194 ngày trước)
ncta2003Với điều kiện của Nikon cho ta trao đổi nhiều len hơn, dễ sử dụng do quen với thị trường Việt Nam! còn với Nex-c3k/s thì ít có cơ hội trao đổi len hơn!(4.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (2 ý kiến)
giasudaykemtphcmSony NEX-C3K/S kiểu đáng, mẫu mã đẹp, hợp thời trang, giá cả chấp nhận được(4.444 ngày trước)
vanthiet1980Hang sony qua noi tieng roi con chan chu gi nua(4.580 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 V1 Body
đại diện cho
Nikon V1
vsSony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-C3K/S
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs16.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvs27mm-82.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsf/3.5 - 5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs1/4000 đến 30 giây, BulbTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsSEL1855Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 76 x 44 mmvs109.6 x 60.0 x 33.0mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera294gvs225gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ