Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M9-P (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 Body (1 ý kiến)
Khanhduy2013Leica M Typ 240 Body Cấu hình cao hơn,chất lượng ảnh đẹp hơn(3.290 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M9-P Body đại diện cho Leica M9-P | vs | Leica M Typ 240 Body đại diện cho Leica M Typ 240 Body | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | vs | Auto: Pull 100, 200-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5212 x 3472 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Leica M mount | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • DNG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | 139 x 80 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 680g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Leica M9-P vs Sony NEX-7 |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Leica M-Monochrom |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
Leica M9-P vs Leica M Edition 60 Body |
Leica M9-P vs Leica M9-P Body |
Konica 7D vs Leica M9-P |
Olympus E-3 vs Leica M9-P |
Nikon D3 vs Leica M9-P |
Leica M9 vs Leica M9-P |
Leica Digilux 3 vs Leica M9-P |
Leica M8 vs Leica M9-P |
Sony A900 vs Leica M9-P |
Nikon D3100 vs Leica M9-P |