Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Sensation XE (3 ý kiến)

dailydaumo1Sensation XE đam mê tuyệt đối với Beats Audio(4.784 ngày trước)

grassandshopvì sénation XE nhiều ứng dụng hơn Xperia P(4.834 ngày trước)

kuaemtrongmotphuthình thức đẹp, cấu hình mạnh, pin khá trâu,chip khỏe 1,5Ghz, giá phải chăng(4.850 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia P (14 ý kiến)

hoccodon6pin khoẻ , sóng rất là tốt trong mọi địa hình(4.214 ngày trước)

hakute6các đường nét vuông vắn làm cho máy trông thanh lịch và vuông vắn.(4.214 ngày trước)

chiocoshopthiết kế của dòng sản phẩm Xperia P sang trọng hơn(4.417 ngày trước)

cuongjonstone123màn hình 4 inch của máy cũng đem lại nhiều trải nghiệm sử dụng tốt hơn nhiều so với màn hình của HTC One V hay Xperia Sola.(4.441 ngày trước)

KIENSONTHANHXperia P máy chạy êm, mình xài rồi nên biết(4.514 ngày trước)

minh0947Sony Xperia P nhìn đã thấy đẹp hơn rùi(4.617 ngày trước)

golddir19tbóng bảy, trong hợp với doanh nhân(4.831 ngày trước)

nhungnguyenorinhìn sang hơn, phong cách mà lại có giá vừa phải(4.831 ngày trước)

hongnhungorinhìn sang trọng mà dùng rất mượt, thích cái này nhất(4.831 ngày trước)

ellonthanhcongsony nhin fbongs bẩy và tinh tế hơn nhiều(4.831 ngày trước)

tieuvodanhkhỏe, đẹp, lịch sự, dáng mỏng nhìn bắt mắt(4.832 ngày trước)

kieudinhthinhkiểu dáng đẹp, thiết kế trang nhã(4.836 ngày trước)

tranphuongnhung226thiết kế thời trang, phong cách mới(4.836 ngày trước)

hoahongbachkimvẫn thích sony hơn, nhìn sang lắm í(4.842 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black) đại diện cho Sensation XE | vs | Sony Xperia P (Sony LT22i Nypon) Black đại diện cho Sony Xperia P | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 122 x 59.5 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sensation XE vs Desire S | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Trophy | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One S |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Z1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia C3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Sony Xperia P |