Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi Note Pro hay Xiaomi Mi Note, Xiaomi Mi Note Pro vs Xiaomi Mi Note

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi Note Pro hay Xiaomi Mi Note đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi Note Pro
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xiaomi Mi Note
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Xiaomi Mi Note Pro
Xiaomi Mi Note

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi Note Pro Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note Pro Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Mi Note Pro White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Xiaomi Mi Note 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Mi Note 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Mi Note 16GB Natural Bamboo Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Mi Note 64GB Natural Bamboo Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 64GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi Note Pro (2 ý kiến)
shopngoctram69xiaomi mi note pro 1 người chọn(3.347 ngày trước)
googleqht2010Xiaomi Mi Note Pro có cấu hình khủng hơn(3.386 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi Note (1 ý kiến)
xedienhanoixiaomi mi note pro 1 người chọn(3.167 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi Note Pro Black
đại diện cho
Xiaomi Mi Note Pro
vsXiaomi Mi Note 16GB Black
đại diện cho
Xiaomi Mi Note
H
Hãng sản xuấtXiaomivsXiaomiHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3090mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs161gTrọng lượng
Kích thước155.1 x 77.6 x 7 mmvs155.1 x 77.6 x 7 mmKích thước
D

Đối thủ