Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 (3 ý kiến)

phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.742 ngày trước)

xedienxinDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.766 ngày trước)

huongsonspvgThích hệ điều hành Android hơn là Tizen(3.914 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z1 (SM-Z130H) Black đại diện cho Samsung Z1 | vs | Samsung Galaxy J1 (SM-J100F) Black đại diện cho Galaxy J1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen OS, v2.3 | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Fax • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player - Photo viewer - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.4 x 63.2 x 9.7 mm | vs | 129 x 68.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Z1 vs Galaxy Core Prime | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Xolo Q600-Club | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Lava Iris X1 Mini | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Huawei Y360 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Karbonn S15 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Vibe X3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Obi Worldphone SF1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Obi Worldphone SJ1.5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Vibe P1 Pro | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime Duos TV vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy Core Prime |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J1 4G |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy On5 |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy On7 |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J3 |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J1 mini |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J1 (2016) |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J1 mini (2016) |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |