Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One X hay BLU Life Play 2, BLU Life One X vs BLU Life Play 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One X hay BLU Life Play 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One X 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One X 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One X (3 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.854 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.861 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One X có màn hình hiển thị tốt hơn(3.917 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Life Play 2 (1 ý kiến)
hakute6kiểu dáng tao nhã nhỏ gọn và dễ sử dụng(3.911 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One X 16GB
đại diện cho
BLU Life One X
vsBLU Life Play 2 L170a Blue
đại diện cho
BLU Life Play 2
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilization
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước128.3 x 71 x 8.6 mmvs134.5 x 68.8 x 8.17mmKích thước
D

Đối thủ