Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One (2015) hay Blu Life Play Mini, BLU Life One (2015) vs Blu Life Play Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One (2015) hay Blu Life Play Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One (2015)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blu Life Play Mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
BLU Life One (2015)
Blu Life Play Mini

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One (2015) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One (2015) (3 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp(3.854 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.862 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One (2015) có ram lớn gấp đôi(3.917 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Life Play Mini (1 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp, tính năng tốt, đáng mua(3.911 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One (2015) Black
đại diện cho
BLU Life One (2015)
vsBlu Life Play Mini (Blu L190a) Blue
đại diện cho
Blu Life Play Mini
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Camera trước VGA
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng120gvs106gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 72.1 x 7.5 mmvs127 x 64.4 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ