Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo Omega 5.0 hay XOLO Win Q1000, Xolo Omega 5.0 vs XOLO Win Q1000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo Omega 5.0 hay XOLO Win Q1000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo Omega 5.0
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
XOLO Win Q1000
( 0 người chọn )
2
0
Xolo Omega 5.0
XOLO Win Q1000

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo Omega 5.0
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
XOLO Win Q1000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
XOLO Win Q1000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
XOLO Win Q1000 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo Omega 5.0 (2 ý kiến)
shopngoctram69xolo omega 5.0 1 người chọn cai kia ko ai chọn(3.357 ngày trước)
mrthanhvdcXolo Omega 5.0 sử dụng chíp 8 nhân(3.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn XOLO Win Q1000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo Omega 5.0
đại diện cho
Xolo Omega 5.0
vsXOLO Win Q1000 Black
đại diện cho
XOLO Win Q1000
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ656giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144 x 72 x 10.5 mmvs143 x 71.3 x 8.8 mmKích thước
D

Đối thủ