Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas 2.2 A114 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Juice 2 (1 ý kiến)

dinhduongc5Màn hình hiển thị tốt hơn vì độ phân giải cao hơn(3.790 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Micromax Canvas 2.2 A114 đại diện cho Micromax Canvas 2.2 A114 | vs | Micromax Canvas Juice 2 AQ5001 đại diện cho Micromax Canvas Juice 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Micromax | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 290giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145 x 7 x 9.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Micromax Canvas Hue | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Micromax A90s | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Micromax Canvas Xpress | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Nitro A310 vs Micromax Canvas 2.2 A114 | ![]() | ![]() |
Micromax X600 vs Micromax Canvas 2.2 A114 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Juice 2 vs Micromax Bolt Q324 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Xpress vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Hue vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Nitro A310 vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Yu Yureka vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax A90s vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Lenovo A526 vs Micromax Canvas Juice 2 |