Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 826 hay Desire 526+ Dual Sim, Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 826 hay Desire 526+ Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 826
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 526+ Dual Sim
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
6
2
Desire 826
Desire 526+ Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 826 Dual Sim Purple Fire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 826 Dual Sim Marshmallow White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire 826 Dual Sim Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 826 Dual Sim White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 826 (2 ý kiến)
hamishopNgay từ cái nhìn đầu tiên, phong cách thiết kế của Desire HTC đã được thể hiện rõ(2.974 ngày trước)
muanhanh247Thích em này ngay từ cái nhìn đầu tiên(3.004 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (2 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.260 ngày trước)
xedienhanoivuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.260 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
đại diện cho
Desire 826
vsHTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
đại diện cho
Desire 526+ Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ686giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng183gvs154gTrọng lượng
Kích thước158 x 77.5 x 8 mmvs139.8 x 69.8 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ