Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Kodak IM5 (1 ý kiến)
googleqht2010Kodak IM5 có màn hình lớn hơn, hiển thị tốt(3.937 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
| Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black đại diện cho Xiaomi Redmi 2 | vs | Kodak IM5 đại diện cho Kodak IM5 | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
| Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
| Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 134 x 67.2 x 9.4mm | vs | Kích thước | ||||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 Mini |
| Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX3 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX2 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
| Xiaomi Redmi 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
| Xiaomi Redmi 2 vs Texet X-square TM-4972 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Xiaomi Redmi 2A |
| Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo RocStar A319 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo S560 |
| Xiaomi Redmi 2 vs Oppo Joy Plus |
| Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B502 |
| Xiaomi Redmi 2 vs ZTE Blade G |
| Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B50 |
| Xiaomi Redmi 2 vs BenQ F52 |
| Xiaomi Mi 2 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 |
| Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Meizu M1 Note vs Xiaomi Redmi 2 |
| Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
| Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
| iPhone 6 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2 |
| Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 2 |
| Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 |
| Galaxy S5 mini vs Xiaomi Redmi 2 |

