Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | LG Town C300 White đại diện cho Town C300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Blizzard Entertainment | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | - Social networking integration
- QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 92g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | - | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 200 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia 6233 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Phần cứng xỷ lý mượt mà kiểu giáng đẹp(3.911 ngày trước)