Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (6 ý kiến)

hoccodon6có kiểu dáng, đẹp hơn, nhìn bắt mắt hơn,(4.034 ngày trước)

MINHHUNG6máy nhẹ.mỏng.cấu hình khủng,độ bền,giá cả hợp lý(4.058 ngày trước)

tramlikeDòng này dùng ngon, chạy tốt, giá cả hợp lý(4.119 ngày trước)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(4.134 ngày trước)

dailydaumo1Loai nay chac khong con co con nao co gia hop ly hon(4.720 ngày trước)

trang0612Sony Ericsson Yendo đẹp hơn, nhiều chức năng vượt trội hơn(5.073 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wink T300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black đại diện cho Sony Ericsson Yendo | vs | LG T300 Wink đại diện cho Wink T300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 5MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- Google search - TrackID music recognition - Walkman player - Shake control - SensMe - Facebook, Twitter apps | vs | - SNS integration
FM radio with RDS; FM recording - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 76g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 93.5 x 52 x 15.5 mm | vs | 95.8 x 50.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |