Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Pegasus X002 hay Wiko Sunset 2, Asus Pegasus X002 vs Wiko Sunset 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Pegasus X002 hay Wiko Sunset 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Pegasus X002
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Wiko Sunset 2
( 0 người chọn )
3
0
Asus Pegasus X002
Wiko Sunset 2

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (3 ý kiến)
giadungtotCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.644 ngày trước)
xedienhanoisành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.693 ngày trước)
LanHuong1989Asus Pegasus X002 pin dùng bền hơn.(3.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wiko Sunset 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
đại diện cho
Asus Pegasus X002
vsWiko Sunset 2 White
đại diện cho
Wiko Sunset 2
H
Hãng sản xuấtAsusvsWikoHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại17.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ170giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146 x 73 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ