Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend GX1 hay Huawei Honor Bee, Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor Bee

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend GX1 hay Huawei Honor Bee đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend GX1
( 0 người chọn )
vs
Huawei Honor Bee
( 0 người chọn )
Huawei Ascend GX1
Huawei Honor Bee

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend GX1 (SC-CL00)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor Bee (Huawei Y5c) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor Bee (Huawei Y5c) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend GX1 (SC-CL00)
đại diện cho
Huawei Ascend GX1
vsHuawei Honor Bee (Huawei Y5c) Black
đại diện cho
Huawei Honor Bee
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/XviD/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 3500mAhvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ240giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng173gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước161 x 84.5 x 9.2 mmvs134.3 x 66.7 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ