Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn NIU Niutek 3.5B hay NIU Niutek 3G 3.5 N209, NIU Niutek 3.5B vs NIU Niutek 3G 3.5 N209

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn NIU Niutek 3.5B hay NIU Niutek 3G 3.5 N209 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
NIU Niutek 3.5B
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
NIU Niutek 3G 3.5 N209
( 0 người chọn )
2
0
NIU Niutek 3.5B
NIU Niutek 3G 3.5 N209

So sánh về giá của sản phẩm

NIU Niutek 3.5B Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3.5B White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3G 3.5 N209
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

NIU Niutek 3.5B Black
đại diện cho
NIU Niutek 3.5B
vsNIU Niutek 3G 3.5 N209
đại diện cho
NIU Niutek 3G 3.5 N209
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsARM Cortex A9 (1 GHz )Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Analog TV
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Analog TV
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại17.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng92gvs71gTrọng lượng
Kích thước113.6 x 62 x 13.8 mmvs117 x 63 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ