Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn NIU Niutek 3.5D hay NIU Niutek 3.5D2, NIU Niutek 3.5D vs NIU Niutek 3.5D2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn NIU Niutek 3.5D hay NIU Niutek 3.5D2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
NIU Niutek 3.5D
( 0 người chọn )
vs
NIU Niutek 3.5D2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
NIU Niutek 3.5D
NIU Niutek 3.5D2

So sánh về giá của sản phẩm

NIU Niutek 3.5D
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3.5DC
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3.5D2 (TC35D2H043) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3.5D2 (TC35D2H043) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3.5D2 (TM35D2H043) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 3.5D2 (TM35D2H043) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

NIU Niutek 3.5D
đại diện cho
NIU Niutek 3.5D
vsNIU Niutek 3.5D2 (TC35D2H043) Blue
đại diện cho
NIU Niutek 3.5D2
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Hangouts
- Predictive text input
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng108gvs98gTrọng lượng
Kích thước118 x 62.5 x 13.5 mmvs116 x 61 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ