Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Grand 2 hay ZTE Grand S II, Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Grand 2 hay ZTE Grand S II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Grand 2
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ZTE Grand S II
( 0 người chọn )
5
0
Samsung Galaxy Grand 2
ZTE Grand S II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ZTE Grand S II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (1 ý kiến)
anht401Thêm một điểm nổi bật nữa của Samsung Galaxy Grand 2 là được trang bị màn hình 5.25 inch. Màn hình TFT 16 triệu màu với độ phân giảiHD 1280 x 720 pixels, lớn hơn nhiều so với thế hệ trước đó. Mặc dù chưa phải là full HD nhưng màn hình của máy vẫn sáng nét cùng góc nhìn rộng, bạn sẽ khó nhận ra độ phân giải full HD với HD khi xem cùng một bộ phim.(3.739 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Grand S II (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White
đại diện cho
Samsung Galaxy Grand 2
vsZTE Grand S II
đại diện cho
ZTE Grand S II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsZTEHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146.8 x 75.3 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ