Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (1 ý kiến)

anht401Thêm một điểm nổi bật nữa của Samsung Galaxy Grand 2 là được trang bị màn hình 5.25 inch. Màn hình TFT 16 triệu màu với độ phân giảiHD 1280 x 720 pixels, lớn hơn nhiều so với thế hệ trước đó. Mặc dù chưa phải là full HD nhưng màn hình của máy vẫn sáng nét cùng góc nhìn rộng, bạn sẽ khó nhận ra độ phân giải full HD với HD khi xem cùng một bộ phim.(3.739 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn ZTE Grand S II (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White đại diện cho Samsung Galaxy Grand 2 | vs | ZTE Grand S II đại diện cho ZTE Grand S II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Star 1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 2S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 2 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE Blade S6 |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE V5 Lux |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash Plus |
![]() | ![]() | ZTE Star 2 vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs ZTE Grand S II |