Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 2 hay DROID PRO, DROID 2 vs DROID PRO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 2 hay DROID PRO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 2 Global Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Motorola DROID 2 Global White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID PRO XT610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 2 (11 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.735 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.743 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng đẹp, cấu hình tốt, camera chụp đẹp(3.906 ngày trước)
xedienxinTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web, chơi game mượt mà(3.908 ngày trước)
hakute6sang trọng hơn, nhiều tính năng hơn(4.239 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế mỏng nhẹ hơn, cấu hình nhỉnh hơn chút(4.264 ngày trước)
luanlovely6vẫn được ưa chuộng hơn, thông dụng hơn(4.275 ngày trước)
dungtien21máy có cảm ứng rất tốt , màu đẹp .(4.455 ngày trước)
dailydaumo1mẫu máy này của HTC đẹp thật đấy(4.808 ngày trước)
kootaichiecnay thi thiet ke va mau sac minh dieu thich ca(4.903 ngày trước)
hongnhungminimartmàn hình lớn hơn, web thích hơn(4.904 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (1 ý kiến)
kdtvcomgroup51DROID PRO nhin dep mat hon gia cung tuong doi re(5.109 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 2 Global Black
đại diện cho
DROID 2
vsMotorola DROID PRO XT610
đại diện cho
DROID PRO
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3630 (1.2 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (720p video) via HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document editor
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1420mAhvsLi-Ion 1420mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ230giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng173gvs134gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs119 x 60 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ